XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 10PK 13PK 1PK 4PK 6PK 8PK |
G.ĐB | 66228 |
G.1 | 20468 |
G.2 | 5230281938 |
G.3 | 800529863260778439042366629291 |
G.4 | 9299759938824937 |
G.5 | 848159744117474431817043 |
G.6 | 520126567 |
G.7 | 30229201 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 01 |
1 | 17 |
2 | 28, 20, 26, 22 |
3 | 38, 32, 37, 30 |
4 | 44, 43 |
5 | 52 |
6 | 68, 66, 67 |
7 | 78, 74 |
8 | 82, 81, 81 |
9 | 91, 99, 99, 92 |
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 11PL 15PL 2PL 3PL 7PL 9PL |
G.ĐB | 83230 |
G.1 | 27431 |
G.2 | 6428425717 |
G.3 | 005423907403807485058197252585 |
G.4 | 3688515848195996 |
G.5 | 195378380600443014339408 |
G.6 | 989736316 |
G.7 | 91853055 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 05, 00, 08 |
1 | 17, 19, 16 |
2 | - |
3 | 30, 31, 38, 30, 33, 36, 30 |
4 | 42 |
5 | 58, 53, 55 |
6 | - |
7 | 74, 72 |
8 | 84, 85, 88, 89, 85 |
9 | 96, 91 |
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 11PM 2PM 3PM 4PM 6PM 7PM |
G.ĐB | 57765 |
G.1 | 81664 |
G.2 | 8181724222 |
G.3 | 293708440904923578890707193934 |
G.4 | 4102297362636666 |
G.5 | 856633782688131031606446 |
G.6 | 895560344 |
G.7 | 30526313 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02 |
1 | 17, 10, 13 |
2 | 22, 23 |
3 | 34, 30 |
4 | 46, 44 |
5 | 52 |
6 | 65, 64, 63, 66, 66, 60, 60, 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 |
8 | 89, 88 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 11PN 12PN 13PN 15PN 1PN 8PN |
G.ĐB | 32273 |
G.1 | 26774 |
G.2 | 4744900099 |
G.3 | 420184487934758025735346878759 |
G.4 | 1143458493729795 |
G.5 | 375098852890936409172156 |
G.6 | 114430214 |
G.7 | 74229897 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 17, 14, 14 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49, 43 |
5 | 58, 59, 50, 56 |
6 | 68, 64 |
7 | 73, 74, 79, 73, 72, 74 |
8 | 84, 85 |
9 | 99, 95, 90, 98, 97 |
Mã ĐB | 11PQ 14PQ 15PQ 2PQ 3PQ 6PQ |
G.ĐB | 48657 |
G.1 | 92279 |
G.2 | 2616982385 |
G.3 | 988411395479256946049928370785 |
G.4 | 1952289516440040 |
G.5 | 005621494349915267029706 |
G.6 | 946859135 |
G.7 | 72049601 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02, 06, 04, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 44, 40, 49, 49, 46 |
5 | 57, 54, 56, 52, 56, 52, 59 |
6 | 69 |
7 | 79, 72 |
8 | 85, 83, 85 |
9 | 95, 96 |
Mã ĐB | 10PR 12PR 15PR 3PR 6PR 9PR |
G.ĐB | 45483 |
G.1 | 75836 |
G.2 | 5125695469 |
G.3 | 483901497409605989577607037554 |
G.4 | 0178846473184497 |
G.5 | 436187941660298423721407 |
G.6 | 191984646 |
G.7 | 46342891 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 36, 34 |
4 | 46, 46 |
5 | 56, 57, 54 |
6 | 69, 64, 61, 60 |
7 | 74, 70, 78, 72 |
8 | 83, 84, 84 |
9 | 90, 97, 94, 91, 91 |
Mã ĐB | 10PS 11PS 19PS 2PS 3PS 6PS 8PS 9PS |
G.ĐB | 08798 |
G.1 | 75337 |
G.2 | 2896326229 |
G.3 | 395441995042567810971577411622 |
G.4 | 1142286054684869 |
G.5 | 845712262904594646190294 |
G.6 | 613479357 |
G.7 | 16562944 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 19, 13, 16 |
2 | 29, 22, 26, 29 |
3 | 37 |
4 | 44, 42, 46, 44 |
5 | 50, 57, 57, 56 |
6 | 63, 67, 60, 68, 69 |
7 | 74, 79 |
8 | - |
9 | 98, 97, 94 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải